Characters remaining: 500/500
Translation

coupleur

Academic
Friendly

Từ "coupleur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bộ nối" hoặc "bộ ghép". Trong lĩnh vực kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc bộ phận dùng để kết nối hai hay nhiều phần lại với nhau, nhằm truyền tải năng lượng, tín hiệu hoặc thông tin.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Coupleur (danh từ giống đực): Bộ nối, bộ ghép.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật điện:

    • "Le coupleur est utilisé pour connecter les câbles électriques." (Bộ nối được sử dụng để kết nối các dây điện.)
  2. Âm thanh:

    • "Dans un système audio, le coupleur permet de relier les différents appareils." (Trong một hệ thống âm thanh, bộ ghép cho phép kết nối các thiết bị khác nhau.)
  3. Truyền thông:

    • "Ce coupleur optique est essentiel pour la transmission des données." (Bộ nối quang học này rất quan trọng cho việc truyền tải dữ liệu.)
Các biến thể của từ:
  • Coupler (động từ): Kết nối, ghép lại. Ví dụ: "Il faut coupler ces deux systèmes." (Cần phải ghép hai hệ thống này lại với nhau.)
Từ đồng nghĩa:
  • Connecteur: Bộ kết nối.
  • Jonction: Điểm nối, chỗ ghép.
Các từ gần giống:
  • Raccord: Cũng có nghĩakết nối, thường dùng trong ngữ cảnh ống dẫn hay dây điện.
  • Dispositif de connexion: Thiết bị kết nối.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực viễn thông, "coupleur" có thể đề cập đến các thiết bị phức tạp hơn, như "coupleur RF" (bộ ghép tần số vô tuyến) dùng để phân chia hoặc kết hợp tín hiệu trong các hệ thống truyền thông.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "coupleur" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như: - Coupleur de signal: Bộ ghép tín hiệu. - Coupleur de puissance: Bộ ghép công suất.

Lưu ý:

Khi học từ "coupleur", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như điện tử, viễn thông, âm thanh, cơ khí.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) bộ nối, bộ ghép

Words Mentioning "coupleur"

Comments and discussion on the word "coupleur"