Characters remaining: 500/500
Translation

coyness

/'kɔinis/
Academic
Friendly

Từ "coyness" trong tiếng Anh có nghĩa sự bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, hay e lệ. thường được dùng để miêu tả một thái độ hoặc hành vi người ta thể hiện khi họ muốn giữ khoảng cách với người khác hoặc không muốn thể hiện cảm xúc thật sự của mình. Thông thường, "coyness" có thể được coi một cách thể hiện sự quyến rũ hoặc khéo léo trong giao tiếp.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Her coyness made him even more interested in her." (Sự bẽn lẽn của ấy khiến anh ta càng quan tâm đến hơn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The actress displayed a delightful coyness during the interview, carefully avoiding any personal questions." (Nữ diễn viên đã thể hiện một sự e lệ thú vị trong cuộc phỏng vấn, khéo léo tránh những câu hỏi riêng tư.)
Biến thể của từ:
  • Coy (tính từ): có nghĩa e lệ, bẽn lẽn.

    • dụ: "She gave him a coy smile." ( ấy đã cho anh ta một nụ cười e lệ.)
  • Coyly (trạng từ): cách hành xử một cách bẽn lẽn.

    • dụ: "He coyly admitted that he liked her." (Anh ta đã thừa nhận một cách bẽn lẽn rằng anh ta thích ấy.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bashfulness: tính rụt rè, nhút nhát.
  • Shyness: tính nhút nhát, e ngại.
  • Demureness: sự khiêm tốn, e lệ (thường dùng cho phụ nữ).
Từ gần giống:
  • Reticence: tính kín đáo, không muốn bộc lộ cảm xúc.
  • Modesty: sự khiêm tốn, không khoe khoang.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Play coy: hành động giả vờ e lệ hoặc không chắc chắn để tạo sự hấp dẫn.
    • dụ: "She likes to play coy when she is flirting." ( ấy thích giả vờ e lệ khi đang tán tỉnh.)
Tổng kết:

"Coyness" một từ miêu tả thái độ e lệ, bẽn lẽn có thể tạo ra sự quyến rũ trong giao tiếp.

danh từ
  1. tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ
  2. tính hay làm duyên làm dáng

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "coyness"