Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demureness
/di'mjuənis/
Jump to user comments
danh từ
  • vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
  • tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn
Comments and discussion on the word "demureness"