Characters remaining: 500/500
Translation

demureness

/di'mjuənis/
Academic
Friendly

Từ "demureness" một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn, hoặc vẻ kín đáo của một người, thường được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi của ai đó, đặc biệt phụ nữ. Từ này thể hiện sự e lệ, bẽn lẽn, có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự duyên dáng thanh lịch.

Định nghĩa chi tiết:
  • Demureness: Tính chất hoặc trạng thái của việc cư xử một cách nghiêm trang, kín đáo, không phô trương. Thường được hiểu chút e thẹn hoặc làm ra vẻ nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her demureness made her stand out in the crowd."
    • (Vẻ nghiêm trang của ấy đã khiến nổi bật giữa đám đông.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her demureness, she possessed a strong intellect and a passion for art."
    • ( có vẻ nghiêm trang, ấy lại sở hữu trí tuệ mạnh mẽ đam mê nghệ thuật.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Demure (tính từ): Miêu tả một người tính cách hoặc hành vi nghiêm trang, kín đáo.

    • dụ: "She wore a demure dress to the formal event." ( ấy mặc một chiếc váy kín đáo đến sự kiện trang trọng.)
  • Demurely (trạng từ): Hành động một cách nghiêm trang, kín đáo.

    • dụ: "She smiled demurely at the compliment." ( ấy cười một cách e lệ trước lời khen.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Modesty (sự khiêm tốn): Tính cách không khoe khoang, tự mãn.
  • Reserve (sự kín đáo): Tính cách không thể hiện cảm xúc một cách công khai.
  • Shyness (sự nhút nhát): Cảm giác lo lắng hoặc không thoải mái trong tình huống xã hội.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Bashful as a kitten": E thẹn, ngại ngùng như một chú mèo con.
  • "Keep a low profile": Giữ một hình ảnh không nổi bật, không gây chú ý.
danh từ
  1. vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
  2. tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn

Synonyms

Comments and discussion on the word "demureness"