Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crépine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • miếng ngăn rác (ở đầu ống máng)
  • màng dạ cỏ (của cừu); màng ruột (lợn)
  • (khảo cổ học) tua thêu
Related search result for "crépine"
Comments and discussion on the word "crépine"