Characters remaining: 500/500
Translation

crachotement

Academic
Friendly

Từ "crachotement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự phát ra âm thanh lạ, thườngâm thanh ọc ọc hoặc những âm thanh khó chịu, chẳng hạn như tiếng nhổ vặt, cắn giấy, hoặc âm thanh từ máy thu thanh khi không nhận được tín hiệu tốt.

Ý Nghĩa Sử Dụng
  1. Âm thanh ọc ọc: "crachotement" có thể dùng để chỉ những âm thanh nhỏ, không rõ ràng, giống như tiếng ọc ọc bạn nghe thấy từ một thiết bị điện tử khi hoạt động không tốt hoặc khi sự cố.

    • Ví dụ: Le crachotement de la radio m'empêchait d'écouter la musique. (Âm thanh ọc ọc của chiếc radio khiến tôi không thể nghe nhạc.)
  2. Sự nhổ vặt: Từ này cũng có thể chỉ sự nhổ vặt, như khi bạn nhổ một cái gì đó không cần thiết hoặc làm ồn ào.

    • Ví dụ: Il y avait un crachotement de feuilles mortes sous mes pieds. (Có tiếng xào xạc của khô dưới chân tôi.)
  3. Cắn giấy: "crachotement" có thể dùng để miêu tả âm thanh khi ai đó cắn hoặc giấy.

    • Ví dụ: Le crachotement du papier lorsqu'il est froissé est très désagréable. (Âm thanh giấy khi bị lại thật khó chịu.)
Các Biến Thể Từ Đồng Nghĩa
  • Biến thể: "crachoter" (động từ) - để chỉ hành động phát ra âm thanh ọc ọc.
  • Từ đồng nghĩa:
    • grésillement (âm thanh rít, tiếng nổ lách tách).
    • brouhaha (tiếng ồn ào, náo động).
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc truyền thông, từ "crachotement" có thể được sử dụng để chỉ những vấn đề kỹ thuật khi phát sóng hoặc thu âm.
    • Ví dụ: Le crachotement dans l'enregistrement a rendu la chanson difficile à écouter. (Âm thanh ọc ọc trong bản ghi âm đã khiến bài hát khó nghe.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "crachotement", bạn có thể sử dụng trong các câu nói để thể hiện sự khó chịu hoặc không thoải mái.
    • Il n'y a rien de pire que le crachotement d'une vieille radio. (Không tệ hơn âm thanh ọc ọc của một chiếc radio .)
Kết Luận

Từ "crachotement" là một từ thú vị để mô tả những âm thanh không mong muốn hoặc khó chịu trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu về cách sử dụng các biến thể của sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. sự nhổ vặt
  2. sự cắn giấy làm bắn mực (ngòi bút)
  3. sự ọc ọc (máy thu thanh...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "crachotement"