Characters remaining: 500/500
Translation

craquètement

Academic
Friendly

Từ "craquètement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dịch là "tiếng lách tách" hoặc "tiếng kêu lách tách". Từ này thường được sử dụng để mô tả những âm thanh nhỏ, nhẹ nhàng, có thể liên quan đến nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa Ngữ nghĩa:
  • Craquètement: Âm thanh nhẹ, giống như tiếng lách tách, có thể phát ra từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tiếng kêu của một con vật, tiếng nứt gãy của một vật đó, hoặc thậm chítiếng cơ thể phát ra trong một số tình huống (như tiếng xương khớp).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tự nhiên:

    • "Le craquètement des branches sous mes pieds m'a fait réaliser que j'étais dans la forêt."
    • (Tiếng lách tách của những cành cây dưới chân tôi khiến tôi nhận ra rằng tôi đangtrong rừng.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le médecin a entendu un craquètement dans mon genou lorsque je me suis penché."
    • (Bác sĩ đã nghe thấy tiếng lách tách trong đầu gối của tôi khi tôi cúi xuống.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "craquètement" có thể được sử dụng trong văn chương để tạo ra hình ảnh sinh động về âm thanh trong tự nhiên hoặc trong các tình huống cụ thể. Ví dụ:
    • "Dans le silence de la nuit, seul le craquètement des insectes rompt le calme."
    • (Trong sự im lặng của đêm, chỉ có tiếng lách tách của côn trùng làm phá vỡ sự yên tĩnh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Craquer: Đâyđộng từ gốc, có nghĩa là "kêu" hoặc "nứt". Ví dụ: "Le bois craque sous la chaleur." (Gỗ nứt dưới nhiệt độ cao.)
  • Craquement: Danh từ này cũng có thể được dùng để chỉ âm thanh lách tách, nhưng thường chỉ hơn về hành động hoặc tình trạng hơn là âm thanh cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grincement: Tiếng kêu rít, thường liên quan đến âm thanh của kim loại hoặc vật liệu cứng.
  • Claquements: Tiếng đập hoặc tiếng vỗ mạnh, thường dùng để chỉ âm thanh lớn hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "craquètement", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng liên quan đến âm thanh: - "Casser du sucre sur le dos de quelqu'un": Nghĩa đen là "bẻ đường đường trên lưng ai đó", chỉ việc nói xấu một ai đó sau lưng, có thể liên quan đến việc tạo ra âm thanh "lách tách" nhưng với nghĩa tiêu cực hơn.

danh từ giống đực
  1. sự lách tách; tiếng lách tách
  2. (y học) tiếng răng lập cập
  3. tiếng co co ( kêu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "craquètement"