Characters remaining: 500/500
Translation

cracking

/'krækiɳ/
Academic
Friendly

Từ "cracking" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Anh thường được dùng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệttrong ngành công nghiệp dầu mỏ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng các biến thể liên quan.

Định nghĩa:

"Cracking" (danh từ giống đực) là một phương pháp tinh chế dầu mỏ, trong đó các phân tử hydrocarbon lớn được phá vỡ thành các phân tử nhỏ hơn, thườngđể sản xuất xăng các sản phẩm khác từ dầu. Quá trình này giúp tối ưu hóa việc sử dụng dầu mỏ tạo ra các sản phẩm giá trị hơn.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngành công nghiệp dầu mỏ:

    • Ví dụ: "Le cracking est essentiel pour la production d'essence." (Quá trình crackingrất quan trọng cho việc sản xuất xăng.)
  2. Trong ngữ cảnh nói về phá vỡ:

    • Cracking cũng có thể được dùng để chỉ hành động phá vỡ hoặc làm vỡ một thứ đó, như trong việc mở khóa một thiết bị điện tử hoặc một bảo mật.
    • Ví dụ: "Il a utilisé un logiciel de cracking pour accéder à son compte." (Anh ấy đã sử dụng phần mềm cracking để truy cập vào tài khoản của mình.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Crack (động từ): có nghĩalàm vỡ hoặc phá vỡ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Cracked (tính từ): dùng để mô tả một cái gì đó đã bị vỡ hoặc không còn nguyên vẹn.
Từ gần giống:
  • Fracture: từ này cũng có nghĩavỡ, nhưng thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc vật lý.
  • Break: từ tiếng Anh "break" có nghĩa tương tự, chỉ việc làm vỡ hay làm hỏng một thứ đó.
Idioms Phrasal verbs:
  • "To crack a code": có nghĩagiải mã một bảo mật (tiếng Anh).
  • "To crack under pressure": có nghĩakhông chịu đựng được áp lực (tiếng Anh).
Lưu ý:
  • Mặc dù từ "cracking" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, khi sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ, thường liên quan đến các quy trình hóa học, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
danh từ giống đực
  1. phương pháp crackin (tinh chế dầu mỏ)

Comments and discussion on the word "cracking"