Từ "cracking" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được dùng trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dầu mỏ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cách sử dụng và các biến thể liên quan.
Định nghĩa:
"Cracking" (danh từ giống đực) là một phương pháp tinh chế dầu mỏ, trong đó các phân tử hydrocarbon lớn được phá vỡ thành các phân tử nhỏ hơn, thường là để sản xuất xăng và các sản phẩm khác từ dầu. Quá trình này giúp tối ưu hóa việc sử dụng dầu mỏ và tạo ra các sản phẩm có giá trị hơn.
Cách sử dụng:
Trong ngành công nghiệp dầu mỏ:
Trong ngữ cảnh nói về phá vỡ:
Cracking cũng có thể được dùng để chỉ hành động phá vỡ hoặc làm vỡ một thứ gì đó, như trong việc mở khóa một thiết bị điện tử hoặc một mã bảo mật.
Ví dụ: "Il a utilisé un logiciel de cracking pour accéder à son compte." (Anh ấy đã sử dụng phần mềm cracking để truy cập vào tài khoản của mình.)
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Crack (động từ): có nghĩa là làm vỡ hoặc phá vỡ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cracked (tính từ): dùng để mô tả một cái gì đó đã bị vỡ hoặc không còn nguyên vẹn.
Từ gần giống:
Fracture: từ này cũng có nghĩa là vỡ, nhưng thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc vật lý.
Break: từ tiếng Anh "break" có nghĩa tương tự, chỉ việc làm vỡ hay làm hỏng một thứ gì đó.
Idioms và Phrasal verbs:
Lưu ý:
Mặc dù từ "cracking" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, khi sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ, nó thường liên quan đến các quy trình hóa học, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.