Từ "creditor" trong tiếng Anh có nghĩa là "người chủ nợ" hoặc "người cho vay". Đây là một danh từ dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức mà một người hoặc một công ty nợ tiền. Trong lĩnh vực kế toán, "creditor" cũng có thể được hiểu là bên có, tức là bên mà một khoản nợ phải trả.
Giải thích chi tiết:
Biến thể của từ:
Creditor's: Dùng để chỉ quyền lợi hoặc thứ gì đó thuộc về người chủ nợ. Ví dụ: "The creditor's claim was approved by the court." (Yêu cầu của người chủ nợ đã được tòa án chấp thuận.)
Credit: Danh từ này có nghĩa là tín dụng, hoặc số tiền mà một người có thể vay. Ví dụ: "He has a good credit score." (Anh ấy có điểm tín dụng tốt.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lender: Người cho vay, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cho vay tiền.
Debtor: Người đi vay, tức là người nợ tiền cho creditor.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
To give credit: Ghi nhận công lao, thừa nhận ai đó đã làm điều gì đó tốt. Ví dụ: "You have to give credit to her for her hard work." (Bạn phải ghi nhận công lao của cô ấy vì sự chăm chỉ của cô ấy.)
Credit line: Dòng tín dụng, là số tiền tối đa mà một người có thể vay từ một tổ chức tài chính.
Cách sử dụng:
Trong văn bản pháp lý hoặc tài chính, từ "creditor" thường được nhắc đến trong các điều khoản liên quan đến nợ và thanh toán.
Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể nghe thấy từ này khi nói về các khoản vay ngân hàng, thẻ tín dụng hoặc các khoản nợ.
Tóm lại:
"Creditor" là một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kế toán, mang ý nghĩa liên quan đến việc cho vay và nợ.