Characters remaining: 500/500
Translation

creditor

/'kreditə/
Academic
Friendly

Từ "creditor" trong tiếng Anh có nghĩa "người chủ nợ" hoặc "người cho vay". Đây một danh từ dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức một người hoặc một công ty nợ tiền. Trong lĩnh vực kế toán, "creditor" cũng có thể được hiểu bên có, tức là bên một khoản nợ phải trả.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Creditor" người hoặc tổ chức cho vay tiền hoặc cung cấp hàng hóa dịch vụ với điều kiện người vay phải trả lại sau.
  • dụ sử dụng:
    • Câu đơn giản: "The bank is a creditor because it lent him money." (Ngân hàng một người chủ nợ đã cho anh ấy vay tiền.)
    • Câu nâng cao: "In insolvency proceedings, the rights of the creditor are often prioritized to ensure they recover their debts." (Trong các thủ tục phá sản, quyền lợi của người chủ nợ thường được ưu tiên để đảm bảo họ thu hồi được nợ.)
Biến thể của từ:
  • Creditor's: Dùng để chỉ quyền lợi hoặc thứ đó thuộc về người chủ nợ. dụ: "The creditor's claim was approved by the court." (Yêu cầu của người chủ nợ đã được tòa án chấp thuận.)
  • Credit: Danh từ này có nghĩa tín dụng, hoặc số tiền một người có thể vay. dụ: "He has a good credit score." (Anh ấy điểm tín dụng tốt.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lender: Người cho vay, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cho vay tiền.
  • Debtor: Người đi vay, tức là người nợ tiền cho creditor.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To give credit: Ghi nhận công lao, thừa nhận ai đó đã làm điều đó tốt. dụ: "You have to give credit to her for her hard work." (Bạn phải ghi nhận công lao của ấy sự chăm chỉ của ấy.)
  • Credit line: Dòng tín dụng, số tiền tối đa một người có thể vay từ một tổ chức tài chính.
Cách sử dụng:
  • Trong văn bản pháp hoặc tài chính, từ "creditor" thường được nhắc đến trong các điều khoản liên quan đến nợ thanh toán.
  • Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể nghe thấy từ này khi nói về các khoản vay ngân hàng, thẻ tín dụng hoặc các khoản nợ.
Tóm lại:

"Creditor" một từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính kế toán, mang ý nghĩa liên quan đến việc cho vay nợ.

danh từ
  1. người chủ nợ, người cho vay
  2. (kế toán) bên có

Words Mentioning "creditor"

Comments and discussion on the word "creditor"