Characters remaining: 500/500
Translation

crewman

Academic
Friendly

Từ "crewman" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "thành viên của phi hành đoàn" hoặc "thành viên của thủy thủ tàu". Từ này thường được dùng để chỉ những người làm việc trên các phương tiện vận tải như tàu, máy bay, hoặc bất kỳ loại hình phương tiện nào đội ngũ phục vụ.

Định nghĩa:
  • Crewman (danh từ): Thành viên của một nhóm làm việc trên tàu hoặc máy bay, đảm nhiệm các nhiệm vụ khác nhau để đảm bảo an toàn hoạt động hiệu quả cho chuyến đi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crewman helped the passengers with their luggage."
    • (Thành viên phi hành đoàn đã giúp hành khách với hành lý của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Each crewman on the ship is trained to handle emergencies at sea."
    • (Mỗi thành viên phi hành đoàn trên tàu đều được đào tạo để xử lý các tình huống khẩn cấp trên biển.)
Biến thể của từ:
  • Crew: Nhóm người làm việc cùng nhau trên một phương tiện. dụ: "The crew was very professional."
  • Crew members: Các thành viên của phi hành đoàn. dụ: "All crew members must wear uniforms."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Team member: Thành viên của một đội.
  • Staff: Nhân viên (có thể không phải thành viên phi hành đoàn nhưng trong một tổ chức).
  • Personnel: Nhân sự, thường dùng để chỉ nhân viên trong một tổ chức.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "All hands on deck": Tất cả mọi người cần có mặt để làm việc, thường dùng trong tình huống khẩn cấp.
  • "Man the ship": Cung cấp người cho tàu để hoạt động.
Chú ý:
  • Crewman có thể được sử dụng với giới tính trung lập, nhưng nếu bạn muốn chỉ rõ giới tính, bạn có thể sử dụng "crewwoman" (thành viên phi hành đoàn nữ).
Tổng kết:

Từ "crewman" không chỉ đơn thuần một thành viên trong nhóm, còn phản ánh trách nhiệm kỹ năng của người đó trong việc đảm bảo an toàn cho hành khách hoạt động của phương tiện.

Noun
  1. thành viên của phi hành đoàn
  2. thành viên của thủy thủ tàu

Comments and discussion on the word "crewman"