Từ "crex" trong tiếng Anh là tên gọi của một loại chim thuộc họ đỗ quyên (Rallidae) hoặc họ chim quốc. Tên tiếng Anh đầy đủ của nó thường là "corncrake". Đây là một loài chim nhỏ, thường được tìm thấy trong các vùng đồng cỏ và đất nông nghiệp ở châu Âu và một số khu vực khác. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ "crex":
Định nghĩa:
Crex (noun): Một loài chim thuộc họ Rallidae, thường sống trong môi trường đồng cỏ và có âm thanh đặc trưng khi kêu.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The crex is known for its distinctive call during the mating season." (Chim crex được biết đến với tiếng kêu đặc trưng trong mùa giao phối.)
Câu nâng cao: "Conservation efforts are crucial for the preservation of the crex, which is threatened by habitat loss." (Nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ chim crex, loài đang bị đe dọa bởi sự mất môi trường sống.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rallidae: Đây là họ chim mà crex thuộc về. Họ này bao gồm nhiều loài chim khác nhau, thường sống ở môi trường nước và đồng cỏ.
Rail: Đây là từ chung chỉ các loài chim thuộc họ Rallidae, bao gồm cả crex.
Một số idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến từ "crex", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc bảo vệ động vật hoang dã hoặc bảo tồn môi trường, chẳng hạn như: - "Save the species": Cứu loài. - "Preserve biodiversity": Bảo tồn đa dạng sinh học.
Kết luận:
Từ "crex" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng hiểu về nó có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về sinh vật học.