Characters remaining: 500/500
Translation

crex

Academic
Friendly

Từ "crex" trong tiếng Anh tên gọi của một loại chim thuộc họ đỗ quyên (Rallidae) hoặc họ chim quốc. Tên tiếng Anh đầy đủ của thường "corncrake". Đây một loài chim nhỏ, thường được tìm thấy trong các vùng đồng cỏ đất nông nghiệpchâu Âu một số khu vực khác. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "crex":

Định nghĩa:
  1. Crex (noun): Một loài chim thuộc họ Rallidae, thường sống trong môi trường đồng cỏ âm thanh đặc trưng khi kêu.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "The crex is known for its distinctive call during the mating season." (Chim crex được biết đến với tiếng kêu đặc trưng trong mùa giao phối.)
  • Câu nâng cao: "Conservation efforts are crucial for the preservation of the crex, which is threatened by habitat loss." (Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ chim crex, loài đang bị đe dọa bởi sự mất môi trường sống.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Corncrake: Đây tên gọi phổ biến hơn cho loài chim này trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng từ này thay cho "crex".
    • dụ: "The corncrake is often heard in the fields at dusk." (Chim corncrake thường được nghe thấycác cánh đồng vào lúc chạng vạng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rallidae: Đây họ chim crex thuộc về. Họ này bao gồm nhiều loài chim khác nhau, thường sốngmôi trường nước đồng cỏ.
  • Rail: Đây từ chung chỉ các loài chim thuộc họ Rallidae, bao gồm cả crex.
Một số idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "crex", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc bảo vệ động vật hoang dã hoặc bảo tồn môi trường, chẳng hạn như: - "Save the species": Cứu loài. - "Preserve biodiversity": Bảo tồn đa dạng sinh học.

Kết luận:

Từ "crex" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng hiểu về có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng kiến thức về sinh vật học.

Noun
  1. Họ đỗ quyên, họ chim quốc

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "crex"

Comments and discussion on the word "crex"