Characters remaining: 500/500
Translation

crux

/krʌks/
Academic
Friendly

Từ "crux" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "vấn đề nan giải" hoặc "mối khó khăn". thường được sử dụng để chỉ điểm chính, điểm then chốt của một vấn đề nào đó. "Crux" có thể được dùng để nói về những điều quan trọng cần phải giải quyết hoặc hiểu để có thể tiến hành một hành động nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Crux (n): Vấn đề nan giải, điểm then chốt
  • Số nhiều: Cruxes
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The crux of the issue is whether we can afford the new project." (Điểm then chốt của vấn đề liệu chúng ta đủ khả năng tài chính cho dự án mới hay không.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "After much discussion, we finally identified the crux of the matter, which was a lack of communication between teams." (Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã xác định được điểm then chốt của vấn đề, đó sự thiếu sót trong giao tiếp giữa các nhóm.)
Biến thể từ gần giống
  • Crucial (adj): Quan trọng, thiết yếu.

    • dụ: "It's crucial to address the crux of the problem before moving forward." (Rất quan trọng để giải quyết điểm then chốt của vấn đề trước khi tiến lên.)
  • Crucifix (n): Thánh giá (hình ảnh Chúa Giê-su trên thánh giá, không liên quan đến nghĩa của "crux" nhưng gốc từ "crux").

Từ đồng nghĩa
  • Essence: Bản chất, ý nghĩa cơ bản.
  • Core: Lõi, cốt lõi, phần trung tâm.
  • Gist: Ý chính, tinh túy.
Idioms Phrasal Verbs
  • Get to the crux of the matter: Đến được điểm then chốt của vấn đề.
    • dụ: "Let's get to the crux of the matter and stop wasting time." (Hãy đến được điểm then chốt của vấn đề đừng lãng phí thời gian nữa.)
Kết luận

Tóm lại, "crux" một từ rất hữu ích để diễn tả những vấn đề quan trọng khó khăn trong một tình huống.

danh từ, số nhiều cruxes
  1. vấn đề nan giải, mối khó khăn
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
    • the crux of the matter
      cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề

Similar Spellings

Words Containing "crux"

Words Mentioning "crux"

Comments and discussion on the word "crux"