Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
croulant
Jump to user comments
tính từ
  • sắp đổ nát, sắp sụp đổ; sắp tàn
    • Beauté croulante
      vẻ đẹp sắp tàn
  • lụ khụ
    • Deux êtres croulants
      hai người lụ khụ
Comments and discussion on the word "croulant"