Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
crow-quill
/'kroukwil/
Jump to user comments
danh từ
  • ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt)
Related search result for "crow-quill"
Comments and discussion on the word "crow-quill"