Characters remaining: 500/500
Translation

cryoscope

Academic
Friendly

Từ "cryoscope" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "máy đo độ lạnh" hoặc "máy đo điểm tan chảy". Đây một dụng cụ được sử dụng để đo lường độ lạnh của một chất, đặc biệt trong các nghiên cứu về nhiệt độ đông đặc điểm tan chảy của các chất lỏng hoặc rắn.

Định nghĩa
  • Cryoscope (n): Dụng cụ đo lường độ lạnh điểm tan chảy của một chất nào đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The scientist used a cryoscope to determine the melting point of the new compound."
    • (Nhà khoa học đã sử dụng máy đo độ lạnh để xác định điểm tan chảy của hợp chất mới.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In cryogenics research, the precision of the cryoscope is crucial for ensuring accurate temperature measurements."
    • (Trong nghiên cứu về cryogenics, độ chính xác của máy đo độ lạnh rất quan trọng để đảm bảo các phép đo nhiệt độ chính xác.)
Biến thể của từ
  • Cryoscopic (adj): Liên quan đến việc đo độ lạnh hoặc điểm tan chảy.
    • dụ: "Cryoscopic measurements are essential in the study of freezing points."
    • (Các phép đo cryoscopic rất cần thiết trong nghiên cứu về điểm đông đặc.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thermometer (n): Nhiệt kế, dụng cụ đo nhiệt độ.
  • Calorimeter (n): Máy đo nhiệt lượng, dụng cụ đo lường nhiệt độ năng lượng.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "cryoscope". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến nhiệt độ đo lường trong các ngữ cảnh khoa học như: - "To freeze out": Nghĩa làm ai đó bị loại ra hoặc không tham gia, nhưng không liên quan đến nghĩa của cryoscope.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "cryoscope", bạn cần lưu ý rằng chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật. Nếu bạn đang nói về nhiệt độ nói chung, có thể dùng từ "thermometer" cho dễ hiểu hơn.

Noun
  1. dụng cụ đo lường độ lạnh điểm tan chảy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cryoscope"