Từ "cryptogamic" trong tiếng Anh là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Giải thích từ "cryptogamic"
Định nghĩa: "Cryptogamic" (tính từ) chỉ những loại thực vật không có hoa, thường là những loại thực vật sinh sản bằng bào tử thay vì hạt. Các ví dụ cụ thể bao gồm nấm, rêu, tảo, và địa y.
Ví dụ sử dụng
"The study of cryptogamic organisms is essential for understanding the biodiversity of ecosystems."
(Nghiên cứu về các sinh vật ẩn hoa rất quan trọng để hiểu biết về sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái.)
Biến thể của từ
Cryptogamy (danh từ) là hình thức sinh sản không hoa, thường được dùng để chỉ nhóm thực vật này.
Cryptogam (danh từ) là một sinh vật thuộc nhóm thực vật ẩn hoa.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cụm từ (Idioms) và động từ ghép (Phrasal verbs)
Mặc dù không có cụm từ cụ thể liên quan đến "cryptogamic", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thực vật học hoặc sinh thái để mở rộng vốn từ vựng của mình, chẳng hạn như: - "In the field of botany": trong lĩnh vực thực vật học. - "Photosynthesis process": quá trình quang hợp.
Tóm lại
Từ "cryptogamic" là một thuật ngữ chuyên ngành mô tả những loại thực vật không sản xuất hoa. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm trong sinh học và thực vật học một cách hiệu quả hơn.