Characters remaining: 500/500
Translation

cryptogamic

/,kriptou'gæmik/ Cách viết khác : (cryptogamous) /krip'tɔgəməs/
Academic
Friendly

Từ "cryptogamic" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "cryptogamic"
  • Định nghĩa: "Cryptogamic" (tính từ) chỉ những loại thực vật không hoa, thường những loại thực vật sinh sản bằng bào tử thay vì hạt. Các dụ cụ thể bao gồm nấm, rêu, tảo, địa y.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Mosses are considered cryptogamic plants."
    • (Rêu được xem thực vật ẩn hoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of cryptogamic organisms is essential for understanding the biodiversity of ecosystems."
    • (Nghiên cứu về các sinh vật ẩn hoa rất quan trọng để hiểu biết về sự đa dạng sinh học của các hệ sinh thái.)
Biến thể của từ
  • Cryptogamy (danh từ) hình thức sinh sản không hoa, thường được dùng để chỉ nhóm thực vật này.
  • Cryptogam (danh từ) một sinh vật thuộc nhóm thực vật ẩn hoa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Non-flowering: không hoa. Đây một cách diễn đạt khác có nghĩa tương tự.
  • Spore-producing: sinh sản bằng bào tử. Thường được dùng để nói về các loại thực vật như nấm rêu.
Cụm từ (Idioms) động từ ghép (Phrasal verbs)

Mặc dù không cụm từ cụ thể liên quan đến "cryptogamic", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thực vật học hoặc sinh thái để mở rộng vốn từ vựng của mình, chẳng hạn như: - "In the field of botany": trong lĩnh vực thực vật học. - "Photosynthesis process": quá trình quang hợp.

Tóm lại

Từ "cryptogamic" một thuật ngữ chuyên ngành mô tả những loại thực vật không sản xuất hoa. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm trong sinh học thực vật học một cách hiệu quả hơn.

tính từ
  1. (thực vật học) không hoa, ẩn hoa

Synonyms

Comments and discussion on the word "cryptogamic"