Characters remaining: 500/500
Translation

crénelé

Academic
Friendly

Từ "crénelé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " lỗ châu mai" hoặc " khía". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng hình dạng hoặc cấu trúc không đều, với các khe hở hoặc khía.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Miêu tả hình dáng vật:

    • "crénelé" thường được dùng để mô tả các vật thể như tường thành, các loại thực vật, hoặc các bộ phận trên cơ thể sinh vật các khía hoặc rãnh.
    • Ví dụ:
  2. Trong sinh vật học:

    • Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các sinh vật hoặc cấu trúc trong tự nhiên.
    • Ví dụ:
Các Biến Thể Từ Gần Giống
  • Biến thể: Từ "crénelé" có thể được chia theo giới tính số lượng:

    • Giống đực số ít: crénelé
    • Giống cái số ít: crénelée
    • Giống đực số nhiều: crénelés
    • Giống cái số nhiều: crénelées
  • Từ gần giống:

    • "dentelé": cũng có nghĩa răng cưa hoặc khía giống như "crénelé", nhưng thường được sử dụng để miêu tả các cạnh hoặc bờ của vật thể.
    • "entailé": có nghĩabị cắt hoặc bị khía, thường dùng để chỉ những vết cắt sâu hơn.
Từ Đồng Nghĩa
  • Các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh miêu tả hình dáng có thể bao gồm:
    • "irrégulier" (không đều)
    • "rugueux" (gồ ghề)
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Ngữ cảnh văn học: Trong văn chương, "crénelé" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sống động hơn, như miêu tả cảnh vật hoặc không gian.
    • Ví dụ:
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, "crénelé" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan, nhưng bạnthể kết hợp vào các câu miêu tả phong phú để diễn tả hình ảnh hoặc ý tưởng một cách sinh động hơn.

Kết Luận

Tóm lại, "crénelé" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để miêu tả các vật thể khía hoặc hình dạng không đều. Qua các ví dụ cách sử dụng khác nhau, bạn có thể thấy rằng từ này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến văn học.

tính từ
  1. lỗ châu mai
  2. (sinh vật học) khía, khía tai bèo

Similar Spellings

Words Containing "crénelé"

Comments and discussion on the word "crénelé"