Characters remaining: 500/500
Translation

culminate

/'kʌlmineit/
Academic
Friendly

Từ "culminate" trong tiếng Anh có nghĩa đạt đến điểm cao nhất, cực điểm hoặc tột độ của một quá trình, sự kiện nào đó. thường được sử dụng để diễn tả một sự việc, tình huống hay sự kiện phát triển đến giai đoạn cuối cùng hoặc quan trọng nhất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Nội động từ: "Culminate" thường được sử dụng như một nội động từ, nghĩa không cần tân ngữ đi kèm.
  • Ngữ cảnh thiên văn học: Trong thiên văn học, từ này có thể được sử dụng để mô tả một thiên thể (như một ngôi sao) đạt đến điểm cao nhất trong bầu trời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The project culminated in a successful presentation." (Dự án đã đạt đến đỉnh cao với một buổi thuyết trình thành công.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After years of hard work and dedication, her efforts culminated in receiving the prestigious award." (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ cống hiến, nỗ lực của ấy đã lên đến đỉnh cao khi nhận được giải thưởng danh giá.)
  3. Sử dụng trong thiên văn học:

    • "The comet will culminate in the northern sky at midnight." (Ngôi sao chổi sẽ lên đến đỉnh điểmbầu trời phía bắc vào lúc nửa đêm.)
Biến thể của từ:
  • Culmination (danh từ): Sự lên đến cực điểm, tột độ.
    dụ: "The culmination of their efforts was the launch of the new product."
    (Sự lên đến tột độ của nỗ lực của họ việc ra mắt sản phẩm mới.)

  • Culminating (tính từ): Đang lên đến cực điểm.
    dụ: "The culminating event of the festival was a grand fireworks display."
    (Sự kiện lên đến cực điểm của lễ hội một màn pháo hoa hoành tráng.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Peak: Đỉnh cao.
  • Climax: Điểm cao nhất hoặc tình huống căng thẳng nhất của một câu chuyện.
  • Summit: Đỉnh của một ngọn núi, có thể dùng trong ngữ cảnh tượng trưng cho đỉnh cao trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Reach the peak: Đạt đến đỉnh cao.
  • Come to a head: Đến một giai đoạn quan trọng hoặc quyết định.
Kết luận:

Từ "culminate" rất hữu ích trong việc diễn tả sự phát triển đến giai đoạn quan trọng hoặc cao nhất.

nội động từ
  1. lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
  2. (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

Synonyms

Comments and discussion on the word "culminate"