Characters remaining: 500/500
Translation

culprit

/'kʌlprit/
Academic
Friendly

Từ "culprit" trong tiếng Anh có nghĩa "kẻ tội" hoặc "thủ phạm". Đây một danh từ dùng để chỉ người người ta cho đã thực hiện một hành vi sai trái, đặc biệt trong bối cảnh của các vụ án hình sự hoặc khi một vấn đề nào đó xảy ra.

Định nghĩa:
  • Culprit (danh từ): Người bị cáo buộc hoặc bị cho đã làm điều sai trái, đặc biệt trong các vụ án hình sự.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • "The police arrested the culprit after the robbery." (Cảnh sát đã bắt giữ kẻ tội sau vụ cướp.)
  2. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "The culprit behind the broken window was a stray baseball." (Thủ phạm đứng sau cửa sổ bị vỡ một quả bóng chày lạc.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The chief culprit of climate change is human activity." (Thủ phạm chính của biến đổi khí hậu hoạt động của con người.)
Các biến thể của từ:
  • Culprit: Danh từ số ít, có thể dùng để chỉ một cá nhân.
  • Culprits: Danh từ số nhiều, dùng để chỉ nhiều kẻ tội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Offender: Kẻ phạm tội.
  • Perpetrator: Thủ phạm, người thực hiện hành vi phạm tội.
  • Wrongdoer: Kẻ làm điều sai trái.
Cách sử dụng khác:
  • Chief culprit: Thủ phạm chính, dùng để nhấn mạnh người hoặc yếu tố quan trọng nhất trong một vụ việc.
  • Scapegoat: Kẻ bị đổ lỗi, người phải chịu trách nhiệm cho hành động sai trái của người khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Catch the culprit: Bắt giữ kẻ tội.
  • Pin the blame on someone: Đổ lỗi cho ai đó, có thể bao gồm việc làm cho người khác trở thành "culprit" trong một tình huống.
Tóm tắt:

Từ "culprit" chủ yếu được sử dụng để chỉ những người người ta cho đã làm điều sai trái, đặc biệt trong các vụ án. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp đến đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. kẻ tội; thủ phạm
    • chief culprit
      kẻ tội chính, thủ phạm
  2. bị cáo

Synonyms

Words Mentioning "culprit"

Comments and discussion on the word "culprit"