Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cun cút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Món tóc của trẻ em gái thời xưa để chừa ở chỗ thóp, chung quanh cạo trắng: Hồi đó, lên mười tuổi chị ấy vẫn còn cái cun cút.
  • 2 dt. Loài chim lông màu nâu xám, chân ngắn, hay lủi ở bờ ruộng hoặc ở bụi cây: Béo như con cun cút (tng).
Related search result for "cun cút"
Comments and discussion on the word "cun cút"