Characters remaining: 500/500
Translation

cunéiforme

Academic
Friendly

Từ "cunéiforme" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "cuneus", có nghĩa là "hình nêm". Đâymột tính từ được sử dụng để mô tả hình dạng giống như hình nêm hoặc đặc điểm tương tự như hình nêm. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thực vật học, giải phẫu sử học.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ "cunéiforme":

    • Khi được sử dụng để mô tả hình dạng của một vật thể, "cunéiforme" có nghĩa là " hình dạng giống như hình nêm".
    • Ví dụ:
  2. Danh từ "cunéiforme":

    • Từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh cụ thể:
Biến thể cách sử dụng:
  • "Cunéiforme" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như:
    • Cunéus: từ gốc Latin, nghĩahình nêm.
    • Các từ đồng nghĩa có thể dùng để mô tả hình dạng tương tự như "triangulaire" (hình tam giác), nhưng "cunéiforme" cụ thể hơn về hình dáng nêm.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết khoa học về thực vật, bạn có thể viết: "Les feuilles cunéiformes de cette espèce sont adaptées à un environnement aride." (Các hình nêm của loài này thích nghi với môi trường khô cằn.)
  • Trong một bài nghiên cứu về lịch sử, bạn có thể viết: "L'écriture cunéiforme a joué un rôle crucial dans le développement des premières civilisations." (Chữ viết hình nêm đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các nền văn minh đầu tiên.)
Một số từ gần giống cụm từ liên quan:
  • Cuneiform (tiếng Anh): Chữ viết hình nêm.
  • Cuneus (tiếng Latin): Hình nêm.
  • Không idiom hay phrasal verb nào nổi bật liên quan đến "cunéiforme", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành cụm từ trong các lĩnh vực chuyên môn.
tính từ
  1. () hình nêm
    • Feuilles cunéiformes
      (thực vật học) hình nêm
    • Os cunéiforme
      (giải phẫu) xương nêm
    • écriture cunéiforme
      (sử học) chữ hình góc
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) xương nêm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cunéiforme"