Từ "cunéiforme" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuneus", có nghĩa là "hình nêm". Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả hình dạng giống như hình nêm hoặc có đặc điểm tương tự như hình nêm. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thực vật học, giải phẫu và sử học.
Giải thích chi tiết:
Biến thể và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng nâng cao:
Trong một bài viết khoa học về thực vật, bạn có thể viết: "Les feuilles cunéiformes de cette espèce sont adaptées à un environnement aride." (Các lá hình nêm của loài này thích nghi với môi trường khô cằn.)
Trong một bài nghiên cứu về lịch sử, bạn có thể viết: "L'écriture cunéiforme a joué un rôle crucial dans le développement des premières civilisations." (Chữ viết hình nêm đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các nền văn minh đầu tiên.)
Một số từ gần giống và cụm từ liên quan:
Cuneiform (tiếng Anh): Chữ viết hình nêm.
Cuneus (tiếng Latin): Hình nêm.
Không có idiom hay phrasal verb nào nổi bật liên quan đến "cunéiforme", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các từ khác để tạo thành cụm từ trong các lĩnh vực chuyên môn.