Characters remaining: 500/500
Translation

curriculum

/kə'rikjuləm/
Academic
Friendly

Từ "curriculum" trong tiếng Anh có nghĩa "chương trình giảng dạy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục. Đây danh từ, khi nói đến số nhiều, chúng ta dùng "curricula".

Định nghĩa chi tiết:
  1. Curriculum (danh từ): Chương trình giảng dạy một trường học hoặc một tổ chức giáo dục quy định cho các khóa học. bao gồm các môn học, các hoạt động học tập các mục tiêu giáo dục học sinh cần đạt được.

    • The school has updated its curriculum to include more technology courses. (Trường học đã cập nhật chương trình giảng dạy của mình để bao gồm nhiều khóa học công nghệ hơn.)
  2. Curriculum Vitae (CV): Đây một thuật ngữ khác trong tiếng Anh, có nghĩa "bản lý lịch". Đây tài liệu tóm tắt về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc các kỹ năng của một người.

    • Please send your curriculum vitae to the HR department for the job application. (Xin vui lòng gửi bản lý lịch của bạn đến phòng nhân sự để nộp đơn xin việc.)
Cách sử dụng nâng cao biến thể:
  • Curricular (tính từ): Liên quan đến chương trình giảng dạy.

    • dụ: Curricular activities are essential for student development. (Các hoạt động liên quan đến chương trình giảng dạy cần thiết cho sự phát triển của học sinh.)
  • Extracurricular (tính từ): Những hoạt động ngoài chương trình giảng dạy, thường không phải môn học chính thức nhưng cũng quan trọng cho sự phát triển của học sinh.

    • dụ: Extracurricular activities, such as sports and clubs, help students develop social skills. (Các hoạt động ngoài chương trình giảng dạy, như thể thao câu lạc bộ, giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Syllabus: Đây một thuật ngữ gần giống, chỉ một kế hoạch chi tiết cho một khóa học cụ thể, bao gồm các chủ đề, bài đọc bài tập.

    • dụ: The syllabus for the course was distributed at the beginning of the semester. (Đề cương khóa học đã được phátđầu học kỳ.)
  • Program: Cũng có thể được sử dụng để chỉ một chương trình học nhưng có thể bao gồm cả các hoạt động ngoài học thuật.

    • dụ: The university offers a variety of programs for graduate students. (Trường đại học cung cấp nhiều chương trình cho sinh viên sau đại học.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "curriculum", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:

danh từ, số nhiều curricula
  1. chương trình giảng dạy
Idioms
  • curiculum vitae
    bản lý lịch

Words Containing "curriculum"

Words Mentioning "curriculum"

Comments and discussion on the word "curriculum"