Characters remaining: 500/500
Translation

cycloidal

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cycloidal" một tính từ (adjective) dùng để mô tả những điều liên quan đến đường tròn, hình tròn hoặc sự tuần hoàn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật kỹ thuật để mô tả các chuyển động hoặc hình dạng tính chất giống như vòng tròn.

Định nghĩa

Cycloidal: Liên quan đến hoặc giống như một đường tròn, mô tả chuyển động theo hình dạng vòng tròn.

dụ sử dụng
  1. Toán học: "The cycloidal curve is created by a point on the circumference of a circle rolling along a straight line."
    (Đường cycloid được tạo ra bởi một điểm trên chu vi của hình tròn lăn trên một đường thẳng.)

  2. Vật : "The motion of the pendulum can be approximated as cycloidal for small angles."
    (Chuyển động của con lắc có thể được xấp xỉ như là cycloidal cho các góc nhỏ.)

  3. Kỹ thuật: "The cycloidal drive is an efficient mechanism used in robotics."
    (Hệ thống truyền động cycloidal một chế hiệu quả được sử dụng trong robot.)

Biến thể của từ
  • Cycloid (danh từ): Đường cycloid, hình dạng của đường đi được tạo ra khi một hình tròn lăn.
  • Cycloidally (trạng từ): Theo cách liên quan đến đường cycloid.
Các từ gần giống
  • Circular (hình tròn): Thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc chuyển động tròn, nhưng không nhất thiết phải tính chất tuần hoàn như cycloidal.
  • Rotational (xoay): Liên quan đến sự xoay tròn quanh một trục, có thể không nhất thiết liên quan đến một đường tròn lăn.
Từ đồng nghĩa
  • Spherical (hình cầu): Mặc dù từ này thường dùng để miêu tả hình dạng hình cầu, cũng có thể được liên kết với các khái niệm về hình tròn không gian ba chiều.
  • Orbital (quỹ đạo): Liên quan đến chuyển động theo quỹ đạo hình tròn, giống như các hành tinh quay quanh mặt trời.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "cycloidal" không thường đi kèm với thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hoặc hình dạng.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài báo khoa học hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy "cycloidal" được sử dụng để mô tả cụ thể các tính toán hoặc mô hình lý thuyết.
Adjective
  1. giống như một đường tròn, hình tròn, hay sự tuần hoàn

Synonyms

Words Containing "cycloidal"

Comments and discussion on the word "cycloidal"