Từ tiếng Anh "cycloidal" là một tính từ (adjective) dùng để mô tả những điều liên quan đến đường tròn, hình tròn hoặc sự tuần hoàn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật để mô tả các chuyển động hoặc hình dạng có tính chất giống như vòng tròn.
Cycloidal: Liên quan đến hoặc giống như một đường tròn, mô tả chuyển động theo hình dạng vòng tròn.
Toán học: "The cycloidal curve is created by a point on the circumference of a circle rolling along a straight line."
(Đường cycloid được tạo ra bởi một điểm trên chu vi của hình tròn lăn trên một đường thẳng.)
Vật lý: "The motion of the pendulum can be approximated as cycloidal for small angles."
(Chuyển động của con lắc có thể được xấp xỉ như là cycloidal cho các góc nhỏ.)
Kỹ thuật: "The cycloidal drive is an efficient mechanism used in robotics."
(Hệ thống truyền động cycloidal là một cơ chế hiệu quả được sử dụng trong robot.)
Mặc dù từ "cycloidal" không thường đi kèm với thành ngữ (idioms) hay cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh liên quan đến chuyển động hoặc hình dạng.