Characters remaining: 500/500
Translation

cyclooxygenase

Academic
Friendly

Từ "cyclooxygenase" (viết tắt COX) một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học sinh học. Đây một loại enzyme (men) vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất prostaglandin, một hợp chất tác dụng điều chỉnh nhiều chức năng trong cơ thể như viêm, đau sốt.

Định nghĩa đơn giản:
  • Cyclooxygenase: Enzyme giúp tạo ra prostaglandin, chất liên quan đến việc gây ra cảm giác đau viêm trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cyclooxygenase is inhibited by aspirin."
    • (Cyclooxygenase bị chặn bởi aspirin.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The inhibition of cyclooxygenase can lead to a decrease in inflammation and pain."
    • (Việc chặn cyclooxygenase có thể dẫn đến giảm viêm đau.)
Biến thể của từ:
  • Cyclooxygenases: Số nhiều của cyclooxygenase, chỉ nhiều enzyme.
  • COX-1 COX-2: Hai loại enzyme cyclooxygenase khác nhau, chức năng vai trò khác nhau trong cơ thể.
    • COX-1: Tham gia vào việc sản xuất prostaglandin lợi, bảo vệ niêm mạc dạ dày.
    • COX-2: Tham gia vào việc sản xuất prostaglandin trong các phản ứng viêm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prostaglandin: Hợp chất cyclooxygenase sản xuất, liên quan đến viêm đau.
  • Enzyme: Từ chung để chỉ các loại men cyclooxygenase một dụ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Anti-inflammatory drugs: Thuốc chống viêm, thường tác dụng trên cyclooxygenase.
  • Pain relief: Giảm đau, một trong những tác dụng của việc ngăn chặn cyclooxygenase.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong nghiên cứu y học, người ta thường nói về tác dụng của các loại thuốc như aspirin ibuprofen trong việc ức chế cyclooxygenase để điều trị đau viêm.
  • Các nhà khoa học có thể nghiên cứu sự hoạt động của cyclooxygenase để phát triển các loại thuốc mới nhằm điều trị các bệnh liên quan đến viêm.
Kết luận:

Từ "cyclooxygenase" rất quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, đặc biệt khi nghiên cứu về các phản ứng viêm đau trong cơ thể.

Noun
  1. (hoá học), (sinh vật học) Cả hai loại Enzim kiểm soát sự sản sinh prostaglandin, bị chặn bởi thuốc átpirin

Synonyms

Words Containing "cyclooxygenase"

Comments and discussion on the word "cyclooxygenase"