Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cyclooxygenase
Jump to user comments
Noun
  • (hoá học), (sinh vật học) Cả hai loại Enzim kiểm soát sự sản sinh prostaglandin, bị chặn bởi thuốc átpirin
Related search result for "cyclooxygenase"
Comments and discussion on the word "cyclooxygenase"