Characters remaining: 500/500
Translation

cygnet

/'signit/
Academic
Friendly

Từ "cygnet" trong tiếng Anh có nghĩa "con thiên nga non". Đây từ dùng để chỉ những chú thiên nga trẻ, thường chưa đủ lông hoặc chưa trưởng thành hoàn toàn.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /ˈsɪɡ.nət/
  • Danh từ: "cygnet" danh từ số ít. Để chỉ nhiều con thiên nga non, bạn sẽ sử dụng "cygnets".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cygnet swam close to its mother."
    • (Con thiên nga non bơi gần mẹ .)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the cygnets grew older, they began to develop the characteristic grace of adult swans."
    • (Khi những chú thiên nga non lớn lên, chúng bắt đầu phát triển vẻ đẹp đặc trưng của những con thiên nga trưởng thành.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Duckling" (con vịt non) - chỉ những con vịt trẻ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Young swan" (thiên nga trẻ) - cũng có thể dùng để chỉ thiên nga non nhưng không phổ biến bằng "cygnet".
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Cygnet" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiên nga. Không có nghĩa khác phổ biến cho từ này.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "cygnet". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "swan" trong một số thành ngữ, dụ: - "Swan song": bài hát cuối cùng hoặc sự kết thúc của một sự nghiệp, thường liên quan đến nghệ thuật.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "cygnet", hãy nhớ rằng đây một thuật ngữ đặc biệt chỉ dành cho thiên nga non, không nhầm lẫn với các loài khác như vịt.

danh từ
  1. con thiên nga non

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cygnet"