Characters remaining: 500/500
Translation

cynara

Academic
Friendly

Từ "cynara" trong tiếng Anh chủ yếu được biết đến như một danh từ chỉ loại cây tên "atisô" trong tiếng Việt. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích:
  • Cynara (atisô): một loại cây thuộc họ Asteraceae, thường được trồng để lấy hoa . Hoa atisô có thể ăn được được coi một món ngon trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa, bao gồm cả ẩm thực Địa Trung Hải.
dụ sử dụng:
  1. Cynara is often used in gourmet dishes for its unique flavor.
    (Atisô thường được sử dụng trong các món ăn cao cấp hương vị độc đáo của .)

  2. The cynara plant can grow quite tall and produces large purple flowers.
    (Cây atisô có thể mọc khá cao cho ra những bông hoa màu tím lớn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các bài viết về ẩm thực, "cynara" có thể được dùng để chỉ không chỉ cây atisô còn ám chỉ đến những món ăn được chế biến từ . dụ: "The chef's signature dish features cynara, highlighting its delicate flavors." (Món ăn đặc trưng của đầu bếp sự góp mặt của atisô, làm nổi bật hương vị tinh tế của .)
Từ đồng nghĩa:
  • "Artichoke": Từ này từ thông dụng hơn dùng để chỉ cây atisô trong tiếng Anh.
Từ gần giống:
  • Thistle: Cây kế, một loại cây thuộc họ Asteraceae, hình dáng bên ngoài tương tự như atisô nhưng không ăn được.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào chứa từ "cynara", bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác liên quan đến ẩm thực hoặc thực vật như:
    • "To eat one's heart out" (ăn uống say mê hoặc ăn một cách buồn bã) - không trực tiếp liên quan đến atisô nhưng thể hiện tình yêu với ẩm thực.
Phân biệt biến thể:
  • Từ "cynara" không nhiều biến thể khác nhau trong tiếng Anh, nhưng quan trọng hiểu rằng "artichoke" từ thông dụng hơn thường được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Noun
  1. Chi Atisô

Synonyms

Words Containing "cynara"

Comments and discussion on the word "cynara"