Characters remaining: 500/500
Translation

cytherea

Academic
Friendly

Từ "cytherea" trong tiếng Anh nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ nữ thần tình yêu sắc đẹp, cụ thể Venus (nữ thần tình yêu trong thần thoại La ) Aphrodite (nữ thần tình yêu trong thần thoại Hy Lạp). Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được tìm thấy trong văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về thần thoại.

Giải thích từ "cytherea":
  • Danh từ (noun): "Cytherea" chỉ nữ thần tình yêu sắc đẹp. được coi biểu tượng của tình yêu lãng mạn, sắc đẹp sự quyến rũ.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "In ancient mythology, Cytherea represents love and beauty."
    • (Trong thần thoại cổ đại, Cytherea đại diện cho tình yêu sắc đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The artist depicted Cytherea in a way that emphasizes her divine allure."
    • (Nhà nghệ sĩ đã miêu tả Cytherea theo cách nhấn mạnh sức hấp dẫn thần thánh của .)
Biến thể của từ:
  • Cytherean (tính từ): Liên quan đến Cytherea hoặc những đặc tính của , dụ: "Cytherean beauty" (vẻ đẹp giống như Cytherea).
  • Venus: Tên gọi khác của Cytherea trong thần thoại La .
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Aphrodite: Tên gọi của nữ thần tình yêu trong thần thoại Hy Lạp, tương đương với Cytherea.
  • Goddess: Nữ thần, từ chung cho những nữ thần trong thần thoại.
Idioms cụm động từ:
  • Không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "cytherea", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ nói về tình yêu hoặc sắc đẹp như:
    • "Love is in the air" (Tình yêu đang ngập tràn không khí) – thể hiện sự hiện diện của tình yêu.
Tóm tắt:

Từ "cytherea" một từ thú vị liên quan đến thần thoại văn hóa. không thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng mang lại chiều sâu cho việc khám phá về tình yêu, sắc đẹp các giá trị văn hóa trong văn học.

Noun
  1. nữ thần tình yêu sắc đẹp Cytherea, con giá của thần Dớt trong truyền thuyết cổ

Synonyms

Comments and discussion on the word "cytherea"