Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "cáo"
bá cáo
bản cáo trạng
báo cáo
báo cáo viên
bị cáo
bố cáo
cẩn cáo
cảnh cáo
cáo bạch
cáo biệt
cáo bịnh
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo mật
cáo phó
cáo tạ
cáo thị
cáo tội
cáo trạng
cáo tri
cáo từ
chuông cáo phó
kháng cáo
khuyến cáo
kiện cáo
lưới mắt cáo
quảng cáo
thông cáo
tố cáo