Từ "cédrat" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "quả thanh yên". Đây là một loại trái cây lớn, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và thường được biết đến với hình dáng lớn, vỏ dày và hương thơm đặc trưng.
Định nghĩa:
Cédrat (danh từ giống đực): Quả thanh yên, một loại chanh lớn, có hương thơm mạnh mẽ và thường được sử dụng trong nấu ăn, làm nước giải khát hoặc để tạo hương liệu.
Ví dụ sử dụng:
Cédrat được sử dụng trong các món tráng miệng:
Cédrat cũng có thể được chế biến thành nước giải khát:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn hóa ẩm thực, cédrat thường được sử dụng để tạo ra các món ăn truyền thống hoặc các món ăn sáng tạo.
Nó cũng có thể được sử dụng trong các công thức làm cocktail, như là một thành phần tạo hương vị độc đáo.
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Hiện tại, không có thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "cédrat", nhưng trong văn hóa Pháp, việc sử dụng các loại trái cây trong các câu chuyện hoặc bài hát có thể mang lại hương vị văn hóa đặc sắc.
Chú ý:
Khi sử dụng từ này, bạn nên phân biệt rõ giữa cédrat và các loại chanh khác như citron (chanh thông thường) hay lime (chanh xanh) vì chúng có hình dạng, hương vị và cách sử dụng khác nhau trong ẩm thực.