Characters remaining: 500/500
Translation

célesta

Academic
Friendly

Từ "célesta" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực âm nhạc. dùng để chỉ một loại nhạc cụ âm thanh trong trẻo, giống như tiếng chuông, thường được sử dụng trong các bản nhạc cổ điển.

Định nghĩa:
  • Célesta (danh từ giống đực): Là một nhạc cụ , âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo, thường được sử dụng trong các bản nhạc hòa tấu.
Cấu tạo:

Célesta thường được làm từ các thanh kim loại người chơi sẽ bằng búa. Âm thanh của rất đặc biệt thường thấy trong các bản nhạc của nhiều nhạc nổi tiếng, như Claude Debussy hay Gustav Mahler.

Ví dụ sử dụng:
  1. Célesta dans un orchestre: "Le célesta ajoute une touche magique à l'orchestre." (Célesta thêm một nét ma thuật vào dàn nhạc.)

  2. Sử dụng trong một tác phẩm: "Dans le morceau 'Clair de Lune', le célesta joue un rôle important." (Trong tác phẩm 'Ánh trăng', célesta đóng vai trò quan trọng.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Célesta cũng có thể được sử dụng để tạo ra một không khí mộng trong các bản nhạc phim.
  • Trong một số bản nhạc hiện đại, célesta có thể được kết hợp với các nhạc cụ khác để tạo ra âm thanh độc đáo.
Từ gần giống:
  • Xylophone: Một nhạc cụ cũng âm thanh nhưng thường âm thanh mạnh hơn ít trong trẻo hơn so với célesta.
  • Marimba: Một nhạc cụ khác, thường âm thanh ấm áp hơn, nhưng không mang âm thanh nhẹ nhàng như célesta.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "célesta", nhưng bạn có thể sử dụng từ "instrument à percussion" (nhạc cụ ) để chỉ chung về loại nhạc cụ này.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Pháp, từ "célesta" không các cụm từ hay thành ngữ đặc biệt liên quan. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu như: - "Jouer du célesta" (Chơi célesta).

Chú ý:

Khi sử dụng từ "célesta", hãy nhớ rằng không chỉ đơn thuầnmột nhạc cụ, mà còn mang một cảm xúc không gian âm nhạc đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) xeleta (nhạc khí)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "célesta"