Characters remaining: 500/500
Translation

cérémoniel

Academic
Friendly

Từ "cérémoniel" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về lễ nghi" hoặc "thuộc về lễ lạt". Đâymột tính từ thường được dùng để mô tả những hoạt động, nghi thức hoặc thủ tục liên quan đến lễ nghi, sự kiện trang trọng.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng chính:

    • "cérémoniel" thường được dùng để chỉ những hoạt động tính chất trang trọng, nghi thức trong các sự kiện như lễ cưới, lễ tốt nghiệp hay các nghi thức tôn giáo.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Le cérémonial: Danh từ chỉ về các nghi thức, quy trình lễ lạt. Ví dụ: "Le cérémonial de cette cérémonie est très strict" (Nghi thức của buổi lễ này rất nghiêm ngặt).
    • Cérémonieux: Tính từ này có nghĩa là "khoan thai, trang trọng", thường chỉ những người hoặc những cách xử sự phần quá mức hoặc phô trương trong các tình huống lễ lạt.
  3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Rituel: Nghi thức, thường chỉ các hành động lặp đi lặp lại theo một quy trình cụ thể trong các buổi lễ.
    • Solennel: Trang trọng, thường chỉ các sự kiện tính chất nghiêm túc hơn.
    • Formal: Tính từ này cũng chỉ các hoạt động trang trọng, nhưng chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tiếng Anh.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn bản hoặc diễn thuyết, bạn có thể dùng "cérémoniel" để nhấn mạnh tầm quan trọng của các nghi thức trong văn hóa hoặc xã hội.
    • Ví dụ: "Le cérémoniel joue un rôle fondamental dans la transmission des valeurs culturelles" (Nghi thức đóng một vai trò cơ bản trong việc truyền tải các giá trị văn hóa).
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù "cérémoniel" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm "suivre le cérémonial" (tuân theo nghi thức) để diễn tả việc thực hiện đúng các thủ tục lễ lạt.
Tóm lại:

Từ "cérémoniel" không chỉ đơn giảnmột tính từ miêu tả lễ lạt mà còn mang trong mình ý nghĩa về sự trang trọng, quy tắc truyền thống trong các sự kiện, hoạt động.

tính từ
  1. (thuộc) lễ, (thuộc) lễ lạt
    • Cycle cérémoniel
      chu kỳ lễ lạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cérémoniel"