Từ "déception" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la déception) có nghĩa là "sự thất vọng" hoặc "mối thất vọng". Khi bạn cảm thấy không đạt được điều gì mà mình mong đợi, hoặc khi một điều gì đó không diễn ra như bạn hy vọng, bạn sẽ cảm thấy "déception".
J'ai ressenti une grande déception après avoir échoué à l'examen.
(Tôi đã cảm thấy một sự thất vọng lớn sau khi thi trượt kỳ thi.)
La déception de ses amis était palpable lorsqu'ils ont appris la nouvelle.
(Sự thất vọng của bạn bè anh ấy có thể cảm nhận được khi họ biết tin.)
Éprouver de la déception: Trải qua sự thất vọng.
Causer de la déception: Gây ra sự thất vọng.
Décevoir: Động từ "décevoir" có nghĩa là "làm thất vọng".
Déçu(e): Tính từ "déçu" (nam) / "déçue" (nữ) có nghĩa là "thất vọng".