Characters remaining: 500/500
Translation

défroquer

Academic
Friendly

Từ "défroquer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "trút áo cà sa" hay "rời bỏ đời sống tu hành". Được hình thành từ hai phần: "-" có nghĩa là "không", "rời bỏ" "froquer" có nghĩa là "mặc áo tu sĩ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệtliên quan đến những người đã từng sống trong tu viện hoặc làm công việc tôn giáo nhưng quyết định từ bỏ lối sống ấy.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nội động từ: "défroquer" có thể được dùng như một động từ nội động, nghĩa diễn tả hành động của một người đã từng sống trong tu viện nhưng không còn tiếp tục lối sống đó nữa.

    • Ví dụ: "Après des années à vivre dans un monastère, il a décidé de défroquer." (Sau nhiều năm sống trong một tu viện, anh ấy đã quyết định trút áo cà sa.)
  2. Ngoại động từ: Đôi khi từ này cũng có thể được sử dụng theo cách ngoại động từ, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩn dụ, để chỉ việc từ bỏ một lối sống hoặc một công việc nào đó.

    • Ví dụ: "Elle a défroqué de sa carrière pour se consacrer à l'art." ( ấy đã từ bỏ sự nghiệp của mình để tập trung vào nghệ thuật.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "défroquer", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "froquer" (mặc áo tu sĩ) hoặc "froque" (áo choàng tu sĩ).

  • Từ gần giống: Một số từý nghĩa gần giống như "défroquer" có thể là "abandonner" (bỏ, từ bỏ) hoặc "renoncer" (từ bỏ, từ chối), nhưng chúng có thể không mang nghĩa tôn giáo như "défroquer".

Từ đồng nghĩa:
  • "Abandonner" (bỏ, từ bỏ)
  • "Renoncer" (từ bỏ, từ chối)
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "défroquer", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ như "changer de vie" (thay đổi cuộc sống) hoặc "se retirer" (rút lui) có thể mang ý nghĩa tương tự trong một số bối cảnh.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "défroquer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa liên quan đến tôn giáo hoặc lối sống, có thể không phù hợp để sử dụng trong các tình huống thông thường hoặc không liên quan đến tôn giáo.

nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. hoàn tục, trút áo cà sa.

Similar Spellings

Words Containing "défroquer"

Comments and discussion on the word "défroquer"