Characters remaining: 500/500
Translation

défricher

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "défricher" có nghĩa gốc là "khai hoang" trong nông nghiệp, tức là việc làm sạch một khu đất, thườngrừng hoặc đất hoang, để biến thành đất trồng trọt. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng, nghĩa là "khai phá" hay "khám phá" một vấn đề, ý tưởng hay lĩnh vực nào đó.

Các cách sử dụng từ "défricher":
  1. Nghĩa gốc:

    • Défricher un terrain: Khai hoang một khu đất.
    • Exemple: "Nous avons décidé de défricher un terrain pour y planter des arbres." (Chúng tôi đã quyết định khai hoang một khu đất để trồng cây.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Défricher une question: Khai phá một vấn đề, tức là tìm hiểu, phân tích làm một vấn đề nào đó.
    • Exemple: "Les chercheurs doivent défricher cette question pour trouver des solutions." (Các nhà nghiên cứu phải khai phá vấn đề này để tìm ra giải pháp.)
Biến thể từ gần giống:
  • Défricheur: người khai hoang, người khám phá.
  • Défrichage: quá trình khai hoang, khai phá.
  • Synonymes: "explorer" (khám phá), "investiguer" (điều tra).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "défricher" có thể được sử dụng để chỉ việc khám phá các khía cạnh mới của một chủ đề chưa được nghiên cứu nhiều.
  • Exemple: "Ce livre défriche de nouvelles perspectives sur l'art contemporain." (Cuốn sách này khai phá những góc nhìn mới về nghệ thuật đương đại.)
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Défricher le terrain: nghĩa đenkhai hoang đất, nhưng có thể hiểuchuẩn bị nền tảng cho một dự án hay kế hoạch nào đó.
  • Défricher les idées: khai phá ý tưởng, tức là làm hoặc phát triển ý tưởng nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "défricher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, liệu phảikhai hoang theo nghĩa đen hay khai phá theo nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. khai hoang.
  2. (nghĩa bóng) khai phá.
    • Défricher une question
      khai phá một vấn đề.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "défricher"