Characters remaining: 500/500
Translation

dégobiller

Academic
Friendly

Từ "dégobiller" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "nôn" hoặc "mửa". Đâymột từ thông tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không thoải mái về dạ dày hoặc khi một người ăn quá nhiều hoặc uống quá nhiều.

Cấu trúc cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Dégobiller" dùng để chỉ hành động nôn ra thức ăn hoặc đồ uống đã được tiêu thụ. Từ này thường mang tính chất không trang trọng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Après avoir trop mangé, il a dégobillé." (Sau khi ăn quá nhiều, anh ấy đã nôn ra.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Elle ne se sentait pas bien et a fini par dégobiller dans les toilettes." ( ấy không cảm thấy khỏe cuối cùng đã nôn trong nhà vệ sinh.)
Những biến thể của từ:
  • Danh từ: "dégobillage" (hành động nôn) cũng có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Tính từ: Không tính từ trực tiếp từ "dégobiller", nhưng bạn có thể sử dụng "dégobillé" để diễn tả trạng thái đã nôn ra.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "vomir" (nôn) là từ chính thức phổ biến hơn. "Rendre" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: "rejetter" (thải ra) có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh, nhưng không chỉ riêng nôn.
Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ: "rendre son repas" (trả lại bữa ăn) cũng có nghĩa tương tự.
  • Biểu ngữ: "avoir la nausée" (cảm thấy buồn nôn) có thể sử dụng để diễn tả cảm giác trước khi nôn.
Lưu ý:
  • "Dégobiller" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc để thể hiện sự không thoải mái một cách hài hước. Trong các tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng từ "vomir".
  • Cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh đối tượng giao tiếp. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống chính thức hoặc với người không quen biết.
danh từ giống đực
  1. (thông tục) nôn, mửa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dégobiller"