Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dégringolade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thân mật) sự chạy vụt xuống, sự lao xuống
  • (thân mật; nghĩa bóng) sự xuống dốc, sự suy sụp
Comments and discussion on the word "dégringolade"