Characters remaining: 500/500
Translation

délicieux

Academic
Friendly

Từ "délicieux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa chủ yếu là "ngon" hoặc "thú vị". Từ này thường được dùng để miêu tả các món ăn, đồ uống nhưng cũng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác như cảm xúc, trải nghiệm hay thậm chíngười.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngon: Khi bạn muốn miêu tả một món ăn hương vị tuyệt vời, bạn có thể nói "Ce gâteau est délicieux" (Cái bánh này ngon tuyệt).

  2. Thú vị: Ngoài món ăn, "délicieux" cũng có thể dùng để mô tả một quyển sách hay, một bộ phim hấp dẫn hoặc một trải nghiệm thú vị. Ví dụ: "Ce roman est délicieux" (Quyển tiểu thuyết này rất thú vị).

  3. Thơm ngát: Bạn có thể dùng từ này để miêu tả một mùi hương dễ chịu. Ví dụ: "Ce parfum est délicieux" (Mùi hương này rất thơm).

  4. Người: Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả một người phụ nữ dễ thương hoặc quyến rũ. Ví dụ: "Elle est une femme délicieuse" ( ấymột người phụ nữ tuyệt vời).

Các biến thể của từ:
  • Délicieuse: Là dạng giống cái của "délicieux". Ví dụ: "Cette tarte est délicieuse" (Chiếc bánh này rất ngon).
  • Délicieux/se (tính từ): Có thể dùngdạng số ít số nhiều, giống cái giống đực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Savoureux: Cũng có nghĩa là "ngon", nhưng thường nhấn mạnh đến sự phong phú của hương vị. Ví dụ: "Ce plat est savoureux" (Món ăn này rất ngon).
  • Exquis: Mang nghĩa "tuyệt hảo", thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: "Un repas exquis" (Một bữa ăn tuyệt hảo).
Idioms cụm động từ:
  • Avoir un goût délicieux: Có nghĩa là "có một hương vị ngon". Ví dụ: "Cette sauce a un goût délicieux" (Nước sốt này hương vị ngon).
  • Être un délice: Có nghĩa là "là một điều tuyệt vời". Ví dụ: "Ce dessert est un délice" (Món tráng miệng nàymột điều tuyệt vời).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "délicieux", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến để chọn đúng hình thức cách diễn đạt cho phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách bạn kết hợp với các từ khác.

tính từ
  1. thú vị
    • Impression délicieuse
      cảm giác thú vị
  2. ngon; thơm ngát; hay tuyệt
    • Mets délicieux
      món ăn ngon
    • Parfum délicieux
      mùi thơm ngát
    • Roman délicieux
      quyển tiểu thuyết hay tuyệt
  3. tuyệt vời
    • Une femme délicieuse
      một phụ nữ tuyệt vời

Comments and discussion on the word "délicieux"