Characters remaining: 500/500
Translation

délivrer

Academic
Friendly

Từ "délivrer" trong tiếng Phápmột động từ rất đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

Định nghĩa:

"Délivrer" là một động từ ngoại động từ, nghĩa thường cần một tân ngữ (đối tượng) đi kèm. Từ này có nghĩa chính là "giải phóng", "phóng thích" hoặc "cấp phát".

Các nghĩa chính:
  1. Giải phóng, phóng thích:

    • Ví dụ: Délivrer des prisonniers - "Phóng thích tù nhân".
    • Nghĩagiải thoát ai đó khỏi sự giam cầm.
  2. Giải thoát, cứu khỏi:

    • Ví dụ: Délivrer quelqu'un de ses ennemis - "Cứu ai khỏi tay quân thù".
    • Nghĩagiúp ai đó thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
  3. Giao, cấp phát:

    • Ví dụ: Délivrer des marchandises - "Giao hàng".
    • Nghĩachuyển giao hàng hóa cho ai đó.
  4. Cấp chứng chỉ:

    • Ví dụ: Délivrer un certificat - "Cấp chứng chỉ".
    • Nghĩacấp phát một tài liệu chính thức.
  5. Đỡ đẻ (trong ngữ cảnh y tế):

    • Ví dụ: Médecin qui délivre une femme - "Thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ".
    • Nghĩagiúp một người phụ nữ sinh con.
Biến thể của từ:
  • Délivrance: Danh từ, nghĩasự giải phóng hoặc sự cứu rỗi.
  • Délivré(e): Tính từ, nghĩađã được giải phóng, phóng thích.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "délivrer" có thể mang nghĩa sâu sắc hơn, như giải thoát tâm hồn hay tư tưởng khỏi sự ràng buộc.
  • Ví dụ: L'écrivain cherche à délivrer son message au monde - "Nhà văn cố gắng truyền tải thông điệp của mình đến thế giới".
Từ đồng nghĩa:
  • Libérer: Cũng có nghĩa là "giải phóng", tuy nhiên, "libérer" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh vật lý hay chính trị.
  • Sauver: "Cứu" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Các từ gần giống:
  • Délivrance: Như đã đề cập, danh từ liên quan đến hành động giải phóng.
  • Délivrer (v) Libérer (v): Mặc dù có nghĩa tương tự, nhưng "libérer" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
Một số cụm từ, thành ngữ (idioms):
  • "Délivrer un secret" - "Giải phóng một bí mật", nghĩatiết lộ một thông tin kín.
  • "Délivrer un message" - "Truyền đạt một thông điệp", nghĩathông báo điều đó cho người khác.
Kết luận:

"Délivrer" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

ngoại động từ
  1. phóng thích, giải phóng
    • Délivrer des prisonniers
      phóng thích
  2. giải thoát, cứu khỏi
    • Délivrer quelqu'un de ses ennemis
      cứu ai khỏi tay quân thù
  3. giao, cấp
    • Délivrer des marchandises
      giao hàng
    • Délivrer un certificat
      cấp chứng chỉ
  4. đỡ đẻ cho
    • Médecin qui délivre une femme
      thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ
nội động từ
  1. sổ nhau

Comments and discussion on the word "délivrer"