Characters remaining: 500/500
Translation

démettre

Academic
Friendly

Từ "démettre" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "làm sai khớp" hoặc "cách chức". Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang những nghĩa khác nhau.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Làm sai khớp: Trong ngữ cảnh y tế hoặc thể thao, "démettre" có nghĩalàm cho một khớp xương bị trật ra khỏi vị trí bình thường.

    • Ví dụ: Il s'est démis le bras en tombant. (Anh ấy đã làm trật cánh tay khi ngã.)
  • Cách chức: Khi nói về việc sa thải hoặc tước bỏ chức vụ của ai đó, từ "démettre" được sử dụng để chỉ việc này.

    • Ví dụ: Le directeur a décidé de démettre son adjoint de ses fonctions. (Giám đốc đã quyết định cách chức phó của mình.)
2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc chính trị, "démettre" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tước quyền lực hoặc loại bỏ một người khỏi vị trí lãnh đạo.
    • Ví dụ: Le président a été démis de ses fonctions par le parlement. (Tổng thống đã bị cách chức bởi quốc hội.)
3. Các biến thể của từ:
  • Démissionner: Đâymột từ liên quan, có nghĩa là "từ chức".
    • Ví dụ: Elle a décidé de démissionner de son poste. ( ấy đã quyết định từ chức khỏi vị trí của mình.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Renvoyer: Có nghĩa là "sa thải", có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Écarter: Có nghĩa là "loại bỏ", thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
5. Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Démettre quelqu'un de ses fonctions: Cụm này có nghĩa là "cách chức ai đó".
  • Démettre un bras à quelqu'un: Có nghĩa là "làm trật cánh tay của ai đó".
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "démettre", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa cách sử dụng phù hợp. Trong khi "démettre" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, thì các từ như "renvoyer" có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày hơn.

ngoại động từ
  1. làm sai khớp, làm trật xương
    • Démettre un bras à quelqu'un
      làm sai khớp cánh tay ai
  2. cách chức
    • Démettre quelqu'un de ses fonctions
      cách chức ai

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "démettre"

Comments and discussion on the word "démettre"