Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démonstration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chứng minh
  • sự giới thiệu hàng mới
  • sự biểu lộ (tình cảm)
  • (quân sự) chiến thuật dương đông kích tây
Related search result for "démonstration"
Comments and discussion on the word "démonstration"