Characters remaining: 500/500
Translation

dépareiller

Academic
Friendly

Từ "dépareiller" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩalàm lẻ bộ, tức là tách rời những món đồ trong một bộ sưu tập hoặc một bộ sản phẩm nào đó. Trong ngữ cảnh cụ thể, thường được sử dụng để chỉ việc làm mất đi tính đồng nhất của một bộ đồ, ví dụ như bộ trà, bộ chén đĩa, hay các bộ đồ ăn khác.

Giải thích cụ thể
  • Nghĩa chính:
    • "Dépareiller" có nghĩalàm lỡ bộ hoặc làm lẻ bộ. Ví dụ: "dépareiller un service à thé" có nghĩalàm lỡ bộ một bộ trà, tức là bạn có thể mất một vài món trong bộ trà như ấm trà, chén trà, hoặc đĩa trà, làm cho không còn đầy đủ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • J’ai dépareillé le service à café. (Tôi đã làm lỡ bộ phê.)
  2. Câu nâng cao:

    • Après avoir déménagé, j’ai réalisé que j’avais dépareillé plusieurs assiettes de ma collection. (Sau khi chuyển nhà, tôi nhận ra rằng mình đã làm lỡ bộ nhiều đĩa trong bộ sưu tập của mình.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể của từ:

    • "Dépareillé" (tính từ): chỉ trạng thái đã bị lẻ bộ. Ví dụ: Ce service est dépareillé. (Bộ này đã bị lẻ bộ.)
  • Cách sử dụng khác:

    • "Dépareiller" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh hình ảnh, chẳng hạn như khi nói về quần áo, như trong trường hợp bạn mặc những món đồ không đồng bộ.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Démêler" (tách rời, tháo gỡ): thường dùng trong ngữ cảnh về dây, tóc hoặc những thứ bị rối.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Dissocier" (tách rời, phân chia): cũng có nghĩatách rời những thứ thường đi cùng nhau.
Idioms cụm động từ
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến "dépareiller", nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt liên quan đến việc tách rời hoặc mất thứ đó, ví dụ:
    • Être à part (ở riêng biệt) có thể được hiểukhông thuộc về một bộ phận nào đó.
Tóm lại

Từ "dépareiller" rất hữu ích trong việc mô tả tình trạng của một bộ đồ hoặc bộ sưu tập khi đã mất đi sự đồng nhất. Bạn có thể sử dụng từ này không chỉ trong ngữ cảnh đồ dùng mà còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. làm lẻ bộ, làm lỡ bộ
    • Dépareiller un service à thé
      làm lỡ bộ một bộ trà

Antonyms

Comments and discussion on the word "dépareiller"