Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépliant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra)
tính từ
  • giở ra được
    • Fauteuil dépliant formant canapé
      ghế bành giở ra thành tràng kỷ
Related search result for "dépliant"
Comments and discussion on the word "dépliant"