Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déposant
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) khai, cung khai
  • gửi tiền
danh từ
  • (luật học, pháp lý) người khai
  • người gửi tiền
    • Les caisse déposants de la d'épargne
      người gửi tiền ở quỹ tiết kiệm
Comments and discussion on the word "déposant"