Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépraver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đồi bại
    • Dépraver la jeunesse
      làm đồi bại thanh niên
  • làm hỏng, làm sai lệch (sở thích..)
Related search result for "dépraver"
  • Words contain "dépraver" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    hư đốn làm hư
Comments and discussion on the word "dépraver"