Characters remaining: 500/500
Translation

dérangement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dérangement" là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sự quấy rầy", "sự xáo lộn", "sự rối loạn" hoặc "sự lộn xộn". Dưới đâymột số cách sử dụng các ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Sự quấy rầy: Khi một việc gì đó gây ra sự khó chịu hoặc làm gián đoạn hoạt động của ai đó.

    • Ví dụ: "Causer du dérangement à quelqu'un" (Quấy rầy ai đó).
  2. Sự xáo lộn, rối loạn: Khi một thứ đó không còn theo quy trình hoặc trật tự ban đầu.

    • Ví dụ: "Dérangement d'un dossier" (Sự xáo lộn một hồ sơ).
  3. Rối loạn tinh thần: Khi tâm trí hoặc cảm xúc không được ổn định.

    • Ví dụ: "Dérangement d'esprit" (Sự rối loạn trí óc).
  4. Mất công đi: Trong ngữ cảnh này, thường được dùng để chỉ việc đi xem một sự kiện nào đó bạn cảm thấy xứng đáng với thời gian công sức bỏ ra.

    • Ví dụ: "Spectacle qui vaut le dérangement" (Trò vui đáng mất công đi xem).
  5. Hỏng hóc: Khi một thiết bị hoặc dịch vụ không hoạt động đúng cách.

    • Ví dụ: "Ligne téléphonique en dérangement" (Đường dây điện thoại bị hỏng).
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Phân biệt với các từ gần giống:
    • "Perturbation" cũngthể dịch là "sự quấy rầy", nhưng thường được dùng trong bối cảnh gây ra sự rối loạn lớn hơn, chẳng hạn như "perturbation de la circulation" (sự rối loạn giao thông).
    • "Trouble" có thể dịch là "sự rối loạn", nhưng thường được dùng trong bối cảnh y tế, như "trouble psychologique" (rối loạn tâm lý).
Từ đồng nghĩa:
  • Gênant (gây khó chịu, quấy rầy), inconvénient (bất tiện).
Idioms cụm động từ:
  • Être en dérangement: có nghĩađang gặp trục trặc hoặc không hoạt động bình thường.
    • Ví dụ: "Mon ordinateur est en dérangement" (Máy tính của tôi bị hỏng).
Kết luận:

Từ "dérangement" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống hàng ngày cho đến những vấn đề phức tạp hơn như sức khỏe tâm thần.

danh từ giống đực
  1. sự quấy rầy
    • Causer du dérangement à quelqu'un
      quấy rầy ai
  2. sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn
    • Dérangement d'un dossier
      sự xáo lộn một hồ sơ
    • Dérangement d'esprit
      sự rối loạn trí óc
  3. sự mất công đi
    • Spectacle qui vaut le dérangement
      trò vui đáng mất công đi xem
  4. sự hỏng
    • Ligne téléphonique en dérangement
      đường dây nói hỏng

Antonyms

Comments and discussion on the word "dérangement"