Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désépaissir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho bớt dày đặc, làm cho bớt rậm tỉa
    • Désépaissir les cheveux
      tỉa tóc
Related search result for "désépaissir"
Comments and discussion on the word "désépaissir"