Characters remaining: 500/500
Translation

désaligner

Academic
Friendly

Từ "désaligner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Từ này có nghĩa là "làm mất thẳng hàng" hoặc "làm lệch khỏi vị trí thẳng hàng". Khi sử dụng từ này, bạn có thể nghĩ đến việc điều chỉnh vị trí của một vật thể nào đó sao cho không còn thẳng hàng với những vật thể khác.

Cách sử dụng:
  1. Désaligner une façade: Nghĩalàm cho mặt trước của một tòa nhà không còn thẳng hàng. Ví dụ:

    • Les travaux de construction ont désaligné la façade de l'immeuble. (Các công việc xây dựng đã làm cho mặt trước của tòa nhà bị lệch.)
  2. Désaligner des soldats: Nghĩalàm cho các lính không còn đứng thẳng hàng. Ví dụ:

    • Le commandant a désaligné les soldats pour l'entraînement. (Người chỉ huy đã làm cho các lính đứng lệch hàng trong buổi tập luyện.)
Các biến thể của từ:
  • Désalignement (danh từ): Nghĩatình trạng bị lệch hàng. Ví dụ:
    • Le désalignement des panneaux solaires a réduit leur efficacité. (Tình trạng lệch hàng của các tấm pin mặt trời đã làm giảm hiệu suất của chúng.)
Từ gần giống:
  • Aligner: Nghĩa là "làm thẳng hàng". Đâytừ đối lập với "désaligner". Ví dụ:
    • Il faut aligner les chaises pour la réunion. (Cần phải xếp thẳng hàng các chiếc ghế cho cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Détacher: Nghĩa là "tách ra" hoặc "làm lệch", trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa tương tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "désaligner" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, ví dụ trong mối quan hệ giữa con người, như việc làm cho một nhóm không còn đồng nhất hoặc không còn cùng một mục tiêu. Ví dụ:
    • Les différentes opinions ont désaligné l'équipe sur le projet. (Các ý kiến khác nhau đã làm cho đội ngũ không còn đồng nhất về dự án.)
Idioms phrasal verbs:

"Désaligner" không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu phức tạp hơn. Ví dụ: - Désaligner le tir (làm lệch đường bắn) trong ngữ cảnh quân sự.

ngoại động từ
  1. làm mất thẳng hàng
    • Désaligner une façade
      làm cho mặt trước nhà mất thẳng hàng
    • Désaligner des soldats
      làm cho lính mất thẳng hàng

Antonyms

Comments and discussion on the word "désaligner"