Characters remaining: 500/500
Translation

désapparier

Academic
Friendly

Từ "désapparier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động ( tân ngữ đi kèm) có nghĩa là "tách rời" hoặc "không cònmột cặp". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc không còn giữ được sự kết hợp, hoặc khi hai thứ đã từng đi cùng nhau nhưng giờ đã bị tách ra.

Định nghĩa:
  • Désapparier (v): Tách rời một cặp, không cònmột bộ đôi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hóa:

    • "Les chaussettes se sont désappariées après le lavage." (Những chiếc tất đã bị tách rời sau khi giặt.)
    • đây, "désapparier" chỉ tình trạng của hai chiếc tất không cònmột cặp nữa.
  2. Trong ngữ cảnh tình cảm:

    • "Ils ont décidé de désapparier leurs chemins." (Họ đã quyết định tách rời con đường của mình.)
    • Câu này ám chỉ đến việc hai người không còn đi cùng nhau trong cuộc sống nữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Désappariement (danh từ): Sự tách rời hoặc trạng thái không cònmột cặp.
    • "Le désappariement des partenaires dans un projet peut nuire à kết quả." (Sự tách rời của các đối tác trong một dự án có thể ảnh hưởng đến kết quả.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Appariement: Sự kết đôi, sự ghép cặp.
  • Séparer: Tách rời, nhưng không nhất thiết phảimột cặp.
  • Démêler: Giải quyết, tách rời các vấn đề phức tạp.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "désapparier" không nhiều thành ngữ nổi bật, bạn có thể thấy một vài cụm từ tương tự liên quan đến việc tách rời: - Se séparer: Tách rời (ở cấp độ cá nhân, như trong các mối quan hệ). - Faire le tri: Phân loại, tách biệt những thứ không cần thiết.

Chú ý:
  • Désapparier thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.
  • Khi học từ này, hãy chú ý đến các biến thể của cách sử dụng trong các tình huống khác nhau.
ngoại động từ
  1. như déparier

Antonyms

Comments and discussion on the word "désapparier"