Characters remaining: 500/500
Translation

désappointement

Academic
Friendly

Từ "désappointement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thất vọng". Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc không đạt được kỳ vọng bạn đã mong đợi.

Định nghĩa
  • Désappointement (danh từ giống đực): sự thất vọng, cảm giác không thoả mãn với kết quả hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Laisser voir son désappointement: để lộ sự thất vọng của mình.

    • Ví dụ: Il a laissé voir son désappointement après avoir reçu une mauvaise nouvelle. (Anh ấy đã để lộ sự thất vọng của mình sau khi nhận được một tin xấu.)
  2. Ressentir du désappointement: cảm thấy sự thất vọng.

    • Ví dụ: Elle ressent beaucoup de désappointement à cause de son échec. ( ấy cảm thấy rất thất vọng thất bại của mình.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Désappointé (tính từ): thất vọng.

    • Ví dụ: Je suis désappointé par le résultat. (Tôi thất vọng về kết quả.)
  • Désappointante (tính từ, dạng nữ): gây thất vọng.

    • Ví dụ: Cette performance était désappointante. (Buổi biểu diễn này thật gây thất vọng.)
Từ gần giống
  • Déception: cũng có nghĩasự thất vọng nhưng thường được dùng trong một ngữ cảnh rộng hơn.
    • Ví dụ: La déception est une émotion commune. (Sự thất vọngmột cảm xúc phổ biến.)
Từ đồng nghĩa
  • Frustration: sự thất vọng, cảm thấy không đạt được điều mình mong muốn.
  • Chagrin: nỗi buồn, thất vọng.
Idioms phrasal verbs
  • Être dans le désappointement: ở trong trạng thái thất vọng.
  • Passer par une période de désappointement: trải qua một giai đoạn thất vọng.
Lưu ý

Khi sử dụng "désappointement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng cảm xúc bạn muốn truyền đạt. Từ này thường liên quan đến cảm giác cá nhân phản ứng của con người đối với những tình huống không như ý.

danh từ giống đực
  1. sự thất vọng
    • Laisser voir son désappointement
      để lộ sự thất vọng của mình

Antonyms

Comments and discussion on the word "désappointement"