Từ "désappointement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự thất vọng". Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc không đạt được kỳ vọng mà bạn đã mong đợi.
Laisser voir son désappointement: để lộ sự thất vọng của mình.
Ressentir du désappointement: cảm thấy sự thất vọng.
Désappointé (tính từ): thất vọng.
Désappointante (tính từ, dạng nữ): gây thất vọng.
Khi sử dụng "désappointement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng cảm xúc mà bạn muốn truyền đạt. Từ này thường liên quan đến cảm giác cá nhân và phản ứng của con người đối với những tình huống không như ý.