Characters remaining: 500/500
Translation

désentoiler

Academic
Friendly

Từ "désentoiler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, nghĩa là "bóc vải" hoặc "lột vải". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, đặc biệt là khi nói về việc loại bỏ lớp vải bọc bên ngoài của một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Désentoiler (v): Bóc vải, lột vải ra khỏi bề mặt của một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Désentoiler un tableau: Bóc vải một bức tranh.

    • Exemple: "L'artiste a décidé de désentoiler son tableau pour révéler la toile originale." (Nghệ sĩ đã quyết định bóc vải bức tranh để lộ ra lớp vải nguyên bản.)
  2. Désentoiler un meuble: Lột lớp vải bọc trên một món đồ nội thất.

    • Exemple: "Avant de le restaurer, elle a désentoiler le vieux fauteuil." (Trước khi phục hồi, ấy phải lột lớp vải bọc của chiếc ghế .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "désentoiler" có thể được sử dụng để chỉ hành động khám phá hoặc tiết lộ điều đó ẩn giấu, không chỉ giới hạn trong việc bóc lớp vải.
    • Exemple: "Le critique d'art a désentoilé les techniques cachées de l'artiste." (Nhà phê bình nghệ thuật đã tiết lộ các kỹ thuật ẩn giấu của nghệ sĩ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Désentoilage (n): Sự bóc vải, quá trình bóc vải.

    • Exemple: "Le désentoilage du tableau a pris beaucoup de temps." (Việc bóc vải bức tranh đã tốn rất nhiều thời gian.)
  • Désentoilé (adj): Đã được bóc vải, không còn lớp vải bọc.

    • Exemple: "Le tableau désentoilé révèle des couleurs vibrantes." (Bức tranh đã được bóc vải tiết lộ những màu sắc rực rỡ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Dévoiler: Tiết lộ, phơi bày. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến nghệ thuật.
    • Exemple: "Il a dévoilé son nouveau projet." (Anh ấy đã tiết lộ dự án mới của mình.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "désentoiler" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách sử dụng khác trong văn hóa nghệ thuật, nơi việc "bóc vải" có thể tượng trưng cho việc khám phá sự thật hoặc điều đó ẩn giấu.

Lưu ý:

Hãy phân biệt giữa "désentoiler" các từ khác như "dévoiler" hay "découvrir" (khám phá), chúng có thể những sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

ngoại động từ
  1. bóc vải
    • Désentoiler un tableau
      bóc vải một bức tranh

Antonyms

Comments and discussion on the word "désentoiler"