Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désintérêt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thờ ơ
    • Désintérêt de ce qui se passe dans ce milieu
      sự thờ ơ đối với sự việc trong môi trường đó
Related search result for "désintérêt"
Comments and discussion on the word "désintérêt"